
Mũi hàn thiếc 303-LK-05 (Quick)
370.000 ₫ Giá gốc là: 370.000 ₫.247.900 ₫Giá hiện tại là: 247.900 ₫.
Còn 19 trong kho
Còn 19 trong kho
Mũi hàn thiếc 303-LK-05 – Dạng lưỡi dao (Knife) cho trạm hàn QUICK
Tổng quan sản phẩm
Mũi hàn thiếc 303-LK-05 là mã mũi hàn thuộc dòng 303 của QUICK, thiết kế theo hình dạng lưỡi dao (Knife – mã “LK”) tối ưu cho thao tác phủ thiếc bề mặt, kéo thiếc dọc pad, gỡ/đặt linh kiện SMD, cũng như xử lý các vùng hàn tương đối rộng cần truyền nhiệt nhanh và đều. Cấu trúc lõi đồng dẫn nhiệt cao phủ lớp chống oxy hóa giúp gia tăng tốc độ hồi nhiệt, đảm bảo mối hàn sáng, sạch, hạn chế hiện tượng “đuôi thiếc” và cháy pad khi thao tác đúng kỹ thuật. Nhờ độ bền và độ ổn định nhiệt tốt, 303-LK-05 phù hợp cả sản xuất công nghiệp lẫn sửa chữa điện tử chuyên nghiệp.
Truyền nhiệt nhanh, hồi nhiệt ổn định
Điểm mạnh của mũi dạng lưỡi dao là diện tích tiếp xúc linh hoạt: bạn có thể dùng cạnh mỏng để chấm điểm trên pad nhỏ, hoặc dùng toàn bản lưỡi để “kéo” thiếc phủ đều trên bề mặt băng đồng. Nhờ cấu trúc lõi đồng và phủ bề mặt chuyên dụng, mũi hàn đạt tốc độ truyền và hồi nhiệt nhanh, duy trì nhiệt độ làm việc ổn định khi thao tác liên tục. Điều này đặc biệt hữu ích khi hàn khò linh kiện SMD có nhiều chân sát nhau hoặc khi cần “rework” vùng mối hàn lớn mà vẫn kiểm soát được lượng nhiệt đưa vào bo mạch.
Độ bền bề mặt, chống oxy hóa
Lớp phủ chuyên dụng trên thân mũi có tác dụng chống mài mòn cơ học và hạn chế oxy hóa trong môi trường làm việc nhiệt độ cao. Khi được “thiếc hoá” đúng cách trước và sau mỗi phiên làm việc, tuổi thọ mũi hàn được kéo dài đáng kể, chất lượng mối hàn ổn định hơn, giảm chi phí thay thế trong dài hạn.
Tương thích rộng với trạm hàn QUICK
303-LK-05 thuộc họ mũi 303 dùng cho nhiều trạm hàn QUICK thông dụng như QUICK-202/202D ESD, QUICK-303/303B/303D. Người dùng có thể thay mũi nhanh chóng mà không cần điều chỉnh lớn về gá lắp. Tính tương thích này giúp đội ngũ kỹ thuật tiêu chuẩn hóa vật tư, rút ngắn thời gian chuẩn bị và dễ bảo trì.
Ứng dụng tiêu biểu
- Hàn kéo phủ thiếc trên đường mạch/đồng (drag soldering, tin spreading) cho SMD.
- Hàn/gỡ các linh kiện dán có nhiều chân gần nhau (SOIC, TQFP, QFP nhỏ).
- Sửa chữa bo mạch điện thoại, thiết bị IoT, thiết bị y tế – đo lường.
- Gia công, lắp ráp điện tử quy mô vừa và lớn yêu cầu tốc độ và tính lặp lại.
- Hoàn thiện mép hàn, “rework” các mối hàn bị rỗ hoặc thiếu ướt.
Mẹo sử dụng để đạt mối hàn đẹp
- Thiếc hóa (tinning) toàn bộ phần làm việc của mũi trước/giữa/sau ca để chống oxy hóa.
- Chọn nhiệt độ phù hợp loại thiếc: thường 300–380°C với hợp kim Sn-Pb; 340–420°C với không chì (tùy lượng nhiệt tản của pad/linh kiện).
- Dùng cạnh mỏng của lưỡi khi đi vào vùng hẹp; dùng bản lưỡi khi cần trải thiếc nhanh trên bề mặt rộng.
- Giữ bề mặt mũi sạch bằng bọt biển ẩm hoặc bông đồng; hạn chế lau khô làm sốc nhiệt.
- Không ấn lực quá mạnh lên pad để tránh bóc pad/đứt via – để nhiệt làm việc thay vì lực tay.
Thông tin quan trọng
Việc lựa chọn đúng loại mũi trong cùng họ 303 có ý nghĩa lớn: mã “LK” dành cho kiểu lưỡi dao, khác với “B” (nhọn/conical), “C/D” (vát/chisel) hay “K” (dao kích thước khác). Khi cần thay thế tương đương, hãy đảm bảo mũi có chuẩn lắp và cảm biến phù hợp với tay hàn của trạm QUICK đang dùng. Ngoài ra, bảo quản mũi ở nơi khô ráo, tránh va đập cạnh lưỡi để giữ độ phẳng và tuổi thọ lớp phủ.
Kết luận
Mũi hàn thiếc 303-LK-05 là lựa chọn “đa năng – tốc độ – ổn định” cho kỹ thuật viên và nhà máy điện tử cần xử lý SMD hiệu quả. Kiểu lưỡi dao cho phép vừa thao tác tinh xảo, vừa phủ thiếc diện rộng, giảm thời gian rework và nâng cao chất lượng bề mặt hàn. Kết hợp với thói quen bảo dưỡng đúng cách, mũi 303-LK-05 mang lại hiệu suất cao và chi phí vận hành tối ưu.
Giá tham khảo tại Việt Nam: khoảng 300.000 – 450.000 VNĐ/chiếc (dao động theo nhà phân phối, thuế và số lượng đặt mua).
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nhà sản xuất | QUICK (Quick Intelligent Equipment Co., Ltd.) |
Mã sản phẩm NSX (MPN) | 303-LK-05 |
Dòng/Series | QUICK 303 – mũi hàn có cảm biến |
Hình dạng mũi | Lưỡi dao (Knife, mã LK) |
Vật liệu lõi | Đồng dẫn nhiệt cao, phủ chống oxy hóa |
Nhiệt độ làm việc khuyến nghị | Khoảng 300–420 °C (tùy hợp kim thiếc và tải nhiệt thực tế) |
Tương thích trạm hàn | QUICK-202/202D ESD, QUICK-303/303B/303D |
Ứng dụng | Hàn SMD, kéo thiếc, rework bề mặt, sửa chữa bo mạch |
Bảo dưỡng khuyến nghị | Thiếc hóa trước/sau khi dùng, vệ sinh bằng bọt biển ẩm/bông đồng |
Đóng gói | 1 mũi/bao, niêm phong |
Xuất xứ | Trung Quốc |









