Mỡ chịu nhiệt Krytox™ GPL-227 (1 kg/hộp)

Giá gốc là: 8.800.000 ₫.Giá hiện tại là: 5.896.000 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mỡ chịu nhiệt Krytox™ GPL-227 (1 kg/hộp) Khả năng chịu nhiệt độ cao vượt

Mỏ hàn Quick 9018MG 3M / 9018M 3M

Mô tả Thông số kỹ thuật Mỏ hàn Quick 9018MG 3M / 9018M 3M Tính năng nổi bật Mỏ hàn

Mũi hàn 900M-T-1C – Phụ kiện chuyên dụng cho máy hàn thiếc Acetools

Giá gốc là: 42.000 ₫.Giá hiện tại là: 28.140 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi hàn 900M-T-1C – Phụ kiện chuyên dụng cho máy hàn thiếc Acetools Giới

Mũi hàn Hakko 900M-T-0.8C (25mm)

Giá gốc là: 29.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.430 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi hàn Hakko 900M-T-0.8C (25mm) Thiết kế đầu nhọn 0.8mm Mũi hàn Hakko 900M-T-0.8C

Mũi hàn Hakko 900M-T-1.0C (25mm)

Giá gốc là: 29.000 ₫.Giá hiện tại là: 19.430 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi hàn Hakko 900M-T-1.0C (25mm) Thiết kế đầu chisel 1.0mm Mũi hàn Hakko 900M-T-1.0C

Mũi hàn Quick 500-SK

Giá gốc là: 35.000 ₫.Giá hiện tại là: 25.200 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi hàn Quick 500-SK Giới thiệu sản phẩm Mũi hàn Quick 500-SK là giải

Mũi hàn thiếc 303-LK-05 (Quick)

Giá gốc là: 370.000 ₫.Giá hiện tại là: 247.900 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi hàn thiếc 303-LK-05 – Dạng lưỡi dao (Knife) cho trạm hàn QUICK Tổng

Mũi khoan Nachi L500 F1.66 (Ø1.66 mm) – HSS Nhật Bản siêu bền

35.000 
Mô tả Thông số kỹ thuật Mũi khoan Nachi L500 F1.66 (Ø1.66 mm) – HSS Nhật Bản siêu bền Vật

Nam châm lỗ tròn N52 MAG-4 (D1 = 10 mm, D2 = 4 mm, L1 = 10 mm)

Giá gốc là: 6.000 ₫.Giá hiện tại là: 4.020 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Nam châm lỗ tròn N52 MAG-4 (D1 = 10 mm, D2 = 4 mm,

Nam châm lỗ tròn NdFeB N35H

Mô tả Thông số kỹ thuật Nam châm lỗ tròn NdFeB N35H – D2=7.2 mm, D1=14 mm, L1=13 mm Nam

Nam châm tạo từ tính OHMI MAG POWER-5

Giá gốc là: 279.000 ₫.Giá hiện tại là: 186.930 ₫.
Mô tả Thông số kỹ thuật Nam châm tạo từ tính OHMI MAG POWER-5 Tổng quan sản phẩm Nam châm

Nút nhấn có đèn LED Ø22 – Model LW1L-M1C24MPW (IDEC)

Mô tả Thông số kỹ thuật Nút nhấn có đèn LED Ø22 – Model LW1L-M1C24MPW (IDEC) Tổng quan & Ứng