Nam châm lỗ tròn NdFeB N35H

Xem Chi tiết các tham số
Chi tiết các tham số
Đóng
SKU: HH021232 Danh mục:
Mô tả
Thông số kỹ thuật

Nam châm lỗ tròn NdFeB N35H – D2=7.2 mm, D1=14 mm, L1=13 mm

Nam châm NdFeB cấp N35H – mạnh & ổn định

Nam châm N35H thuộc dòng NdFeB (Neodymium Iron Boron), một trong những nam châm đất hiếm mạnh nhất hiện nay. Với cấp **N35H**, sản phẩm có từ tính mạnh, khả năng chịu nhiệt cao và ổn định trong các ứng dụng cơ khí và điện tử công nghiệp.

Thiết kế pot có lỗ – lắp dễ, giá thấp

Thiết kế dạng pot magnet với lỗ trung tâm có đường kính **D2 = 7.2 mm**, giúp bạn dễ dàng gắn vít hoặc ốc cho các ứng dụng cố định. Đường kính ngoài **D1 = 14 mm** và chiều cao **L1 = 13 mm** tạo cấu trúc vững chắc, thích hợp cố định lên bề mặt bằng phẳng hoặc hỗ trợ nắp từ.

Thích hợp nhiều ứng dụng công nghiệp

Nhờ khả năng từ lực mạnh và thiết kế tiện dụng, loại nam châm này rất phù hợp cho các ứng dụng như giữ cố định kim loại, hệ thống treo công cụ, chốt nhanh trong tủ điện, đồ gia dụng hoặc các dụng cụ đo lường.

Ứng dụng lắp ghép linh hoạt – an toàn & hiệu quả

Thiết kế lỗ trung tâm giúp việc cố định dễ dàng hơn, giảm thiểu việc xoay trơn khi sử dụng. Đồng thời lớp mạ bảo vệ (Ni-Cu-Ni) tăng độ bền, chống gỉ và chịu mài mòn tốt trong môi trường độ ẩm.

  • Nam châm NdFeB chất lượng cao – cấp N35H, lực hút mạnh.
  • Thiết kế pot với lỗ trung tâm D2 = 7.2 mm tiện vít cố định.
  • Đường kính ngoài D1 = 14 mm, chiều cao L1 = 13 mm – cấu trúc chắc chắn.
  • Ứng dụng đa dạng: tủ điện, chốt lắp, giữ công cụ, đồ gia dụng.
  • Lớp mạ bảo vệ từ tính và chống gỉ – tuổi thọ cao.

Lưu ý sử dụng: Khi lắp, nên xiết ốc vừa đủ – tránh xiết quá chặt làm vỡ nam châm. Ngoài ra, không để sản phẩm tiếp xúc nhiệt độ quá 80–100 °C để tránh suy giảm từ tính.

Kết luận: Nam châm lỗ tròn NdFeB N35H (D1 14 mm, L1 13 mm, lỗ 7.2 mm) là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần lực giữ mạnh, lắp đặt chắc chắn và bảo vệ lâu dài. Thiết kế thông minh, hiệu quả cao và dễ sử dụng đóng vai trò hỗ trợ tuyệt vời trong thiết kế kỹ thuật và sản xuất.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số Giá trị
Brand (Tên Thương Hiệu)
Mã sản phẩm (MPN) N35H-D14x13-H7.2
Vật liệu NdFeB (Neodymium Iron Boron), cấp N35H
Đường kính ngoài (D1) 14 mm
Đường kính lỗ (D2) 7.2 mm
Chiều cao (L1) 13 mm
Lớp mạ Ni-Cu-Ni (Nickel – Đồng – Nickel)
Khả năng chịu nhiệt 80 °C – 100 °C
Ứng dụng Giữ vật, cố định ốc, thiết bị công nghiệp