Mã sản phẩm Product Code |
Cỡ đầu nối khẩu Socket plug size (mm)
|
Momen xiết lớn nhất Max Torque (N.m) |
Tốc độ ko tải No load speed (rpm) |
Lưu lượng khí Air Consumption (m3/min) |
Đầu nối ống Coupling size (mm) |
Chiều dài Legnht (mm) |
Khối lượng Weight (kg) |
GT-P6-2 | 9.5 | 68.6 | 8500 | 0.38 | Rc1/4 | 146 | 1.43 |
GT-S600C | 9.5 | 39.2 | 7300 | 0.35 | Rc1/4 | 255 | 1.87 |
GT-1400P | 12.7 | 225.6 | 7000 | 0.35 | Rc1/4 | 182 | 2.25 |
GT-1600PL | 12.7 | 264.8 | 6700 | 0.36 | Rc1/4 | 224 | 2.8 |
GT-2000P | 19.0 | 460.0 | 5000 | 0.45 | Rc1/4 | 241 | 4.3 |
GT-2000PL | 19.0 | 441.3 | 5000 | 0.45 | Rc1/4 | 354 | 4.7 |
GT-2000PL | 24.5 | 1863 | 2500 | 1.0 | Rc1/4 | 315 | 14.2 |
GT-4200L | 24.5 | 1863 | 3200 | 1.0 | Rc1/4 | 593 | 15.9 |
Áp suất khí nén: 0.6 MPa |
|||||||
(Brand: VESSEL - JAPAN, made in JAPAN) |
© Copyright 2014-2015 Hoàng Hà I.E, all rights reserved.